TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều phối

sự điều phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều hòa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xứ lý lần cuối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kiếm nghiêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự điều phối

conditioning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 conditioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự điều phối

Vorbehandlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Operation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei richtiger Abstimmung muss der Kolben den Einlasskanal schließen, wenn die Frischgassäule zur Kurbelkammer zurückschwingt.

Với sự điều phối thích hợp, thì piston phải đóng cửa hút khi cột hỗn hợp khí dao động lui lại buồng trục khuỷu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conditioning

sự điều hòa; sự điều phối; sự xứ lý lần cuối; sự kiếm nghiêm (sán phẩm)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/

(Fachspr ) sự điều phối; sự kiểm soát;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorbehandlung /f/C_DẺO/

[EN] conditioning

[VI] sự điều phối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditioning

sự điều phối