Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/
cuộc phẫu thuật;
ca mổ;
một ca mổ phức tạp : eine komplizierte Operation ca mổ thành công, bệnh nhân đã chết (nghĩa bóng: dù cách thực hiện hoàn hảo nhưng không đại được kết quả mong muốn). : Operation gelungen, Patient tot (ugs.)