TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc phẫu thuật

cuộc phẫu thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca mổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc phẫu thuật

Operation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine komplizierte Operation

một ca mổ phức tạp

Operation gelungen, Patient tot (ugs.)

ca mổ thành công, bệnh nhân đã chết (nghĩa bóng: dù cách thực hiện hoàn hảo nhưng không đại được kết quả mong muốn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/

cuộc phẫu thuật; ca mổ;

một ca mổ phức tạp : eine komplizierte Operation ca mổ thành công, bệnh nhân đã chết (nghĩa bóng: dù cách thực hiện hoàn hảo nhưng không đại được kết quả mong muốn). : Operation gelungen, Patient tot (ugs.)