Việt
sự kinh doanh
công ty
thương mại
công cuộc kinh doanh
sự hoạt động
sự giao dịch
sự hoạt đông nghiệp vụ
việc định làm
công việc
việc làm
chủ trương
xí nghiệp
doanh nghiệp
tổ chức.
Anh
business
trade
Đức
Gewerk
Geschäft
Business
Operation
Unternehmen
Unternehmen /n -s, =/
1. việc định làm, công việc, việc làm, chủ trương, sự kinh doanh; 2. xí nghiệp, doanh nghiệp, tổ chức.
Business /[ biznis], das; -/
(abwertend) sự kinh doanh; công cuộc kinh doanh (Geschäf temacherei);
Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự hoạt động; sự giao dịch; sự hoạt đông nghiệp vụ; sự kinh doanh;
sự kinh doanh; thương mại
Gewerk /nt/XD/
[EN] trade
[VI] sự kinh doanh
Geschäft /nt/IN, VTHK, GIẤY/
[EN] business
[VI] sự kinh doanh; công ty
business, trade /xây dựng/