trade
sự buôn bán
trade
mậu dịch
trade /xây dựng/
nghề xây dựng
trade /hóa học & vật liệu/
sự buôn bán
business, trade /xây dựng/
sự kinh doanh
building trade, trade /xây dựng/
nghề xây dựng (thủ công)
commercial refrigerating plant, merchant, trade
xưởng lạnh thương nghiệp
occupation mortality, profession, trade, vocation
tỉ lệ tử vong nghề nghiệp