building trade /xây dựng/
nghề xây dựng
trade /xây dựng/
nghề xây dựng
building trade /xây dựng/
nghề xây dựng (thủ công)
building trade /xây dựng/
nghề xây dựng
building trade, trade /xây dựng/
nghề xây dựng (thủ công)
building trade /xây dựng/
nghề xây dựng (thủ công)
building trade /xây dựng/
nghề xây dựng (thủ công)
building trade
nghề xây dựng
building trade
nghề xây dựng (thủ công)