building trade /xây dựng/
nghề xây dựng
building trade /xây dựng/
nghề xây dựng (thủ công)
building trade /xây dựng/
nghề xây dựng
building trade /xây dựng/
nghề xây dựng (thủ công)
build, building trade /xây dựng/
xây cất
architectural engineering, building trade /xây dựng/
ngành kiến trúc
Ngành liên quan tới vật liệu, thành phần, và thiết kế của các công trình kiến trúc như nhà cửa, hoặc những công trình đồ sộ như cầu hoặc đập.
Engineering involved with the materials, components, and design of the structural systems of buildings, as opposed to heavy construction such as bridges or dams.