geschäft /das/
nghiệp vụ chụyển khoản;
giao dịch chuyển khoản;
nghiệp vụ thanh toán bù trừ;
Geschäft /[go'Jcft], das; -[e]s, -e/
việc buôn bán;
việc kinh doanh;
hoạt động kinh doanh (Handel);
Geschäft ist Geschäft : kỉnh dọanh là kinh doanh (không tỉnh cảm gì cả).
Geschäft /[go'Jcft], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự bán hàng;
hoạt động bán hàng (Verkauf, Absatz);
Geschäft /[go'Jcft], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) khoản lời;
lợi nhuận (Profit);
Geschäft /[go'Jcft], das; -[e]s, -e/
công ty;
hãng buôn;
doanh nghiệp;
xí nghiệp (Handelsunternehmen, Firma);
Geschäft /[go'Jcft], das; -[e]s, -e/
cửa hàng;
cửa hiệu (Laden);
Geschäft /[go'Jcft], das; -[e]s, -e/
nhiệm vụ;
công việc;
việc làm (Aufgabe, Angelegenheit);
sein großes (od. kleines) Geschäft erledigen/ver- richten/machen (ugs. verhüll.) : đi đại tiện (hay tiểu tiện).