Handelsgeschäft /das/
hoạt động kinh doanh;
hoạt động buôn bán;
Geschäftstätigkeit /die (o. PI )/
hoạt động kinh doanh;
công việc kinh doanh;
Geschäft /[go'Jcft], das; -[e]s, -e/
việc buôn bán;
việc kinh doanh;
hoạt động kinh doanh (Handel);
kỉnh dọanh là kinh doanh (không tỉnh cảm gì cả). : Geschäft ist Geschäft