Gewerbe /das; -s, -/
việc kinh doanh;
nghề;
ngành;
nghề nghiệp;
(khẩu ngữ, đùa) cụm từ này có hai nghĩa: (a) làm mại dâm, làm điếm : das horizontale Gewerbe : (b) giới mại dâm, bọn đĩ điếm cái nghề cổ xưa nhất thế giới (hoạt động mại dâm) : das älteste Gewerbe der Welt (verhüll, scherzh) viện cớ nào đó để tiếp cận với ai. : sich (Dativ) ein Gewerbe machen (veraltend)
Geschäft /[go'Jcft], das; -[e]s, -e/
việc buôn bán;
việc kinh doanh;
hoạt động kinh doanh (Handel);
kỉnh dọanh là kinh doanh (không tỉnh cảm gì cả). : Geschäft ist Geschäft