Beruf /m -(e)s, -e/
nghề nghiệp, nghiệp vụ nghề, chuyên môn; 2. năng khiéu, khuynh hưdng, chí hưđng thiên bẩm, khiếu; gelernter - nghề có học; freier - nghề tự do; handwerklicher - nghề thủ công; einen -ergreifen học kỹ một nghề; von Beruf sein có nghề là, làm nghề...