TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occupation

nghề nghiệp

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự lấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chiếm fissure ~ sự lấp khe nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chiếm lĩnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiếm giữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyên nghiệp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiệp vụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

occupation

occupation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

occupational

 
Từ điển phân tích kinh tế

profession

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

job

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

occupation

Beruf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Beschäftigung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

occupation

Profession

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

How can one enroll in university without knowing one’s future occupation?

Làm sao có thể ghi danh ở đại học khi không biết về nghề nghiệp tương lai?

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

profession,job,occupation

[DE] Beruf

[EN] profession, job, occupation

[FR] Profession

[VI] Nghề nghiệp

Từ điển phân tích kinh tế

occupation,occupational

nghề nghiệp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occupation

chiếm lĩnh, chiếm giữ, chuyên nghiệp, nghiệp vụ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

occupation

(occupational) cõng việc, nghe nghiệp, chiếm dóng, chiếm hữu [L] chiếm hữu thật sự đất dai ; a/ do một hay nhiều người (khi nói về đất đai, từ chắp hữu (possession) và từ chiếm hữu (occupation) nghĩa tương tự) b/ do lực lượng quân sự trên lãnh thô cùa dịch hay lãnh thô quốc gia bong thời chiến. [HC] (Mỹ) occupational tax - thue môn bài nghe nghiệp (đgn franchise, licence, tax).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beruf

occupation

Beschäftigung

occupation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

occupation

sự lấp ; sự chiếm fissure ~ sự lấp khe nứt