Việt
công việc
việc
công tác
việc làm
bận việc
mắc việc.
hoạt động
Anh
engagement
occupation
Đức
Beschäftigung
keine Beschäftigung finden
không tỉm được việc làm;
einer Beschäftigung náchgehen
làm nghề gì; 2. [sự] bận việc, mắc việc.
Beschäftigung /die; -, -en/
hoạt động; công việc (Betätigung, Tätigkeit, Tätigsein);
Beschäftigung /í =, -en/
1. việc, công việc, công tác, việc làm; keine Beschäftigung finden không tỉm được việc làm; einer Beschäftigung náchgehen làm nghề gì; 2. [sự] bận việc, mắc việc.