Fachmethodik /ỉ =, -en (phương pháp)/
ỉ =, -en chuyên môn, nghiệp vụ;
professionell /a/
thuộc] nghề nghiệp, nghiệp vụ; chuyên nghiệp, nhà nghề.
beruflich /adj/
nghề nghiệp, nghiệp vụ, chuyên môn; [thuộc về] chức vụ, công vụ, công tác, công việc; beruflich e Ausbildung nền giáo dục chuyên nghiệp; berufliche Arbeit công tác sản xuắt.
berufsmäßig /I a/
thuộc về] nghiệp vụ, chuyên nghiệp, chức VỤ; 11 adv theo nghề nghiệp, theo chúc vụ.
Körperschaft /f =, -en/
đoàn thể, nghiệp vụ, phường hội, ban phụ trách, ban cán sự, cơ quan; führende [leitende] Körperschaft en các cơ quan lãnh đạo.
Operation /í =, -en/
1. (y) [sự, cuộc] phẫu thuật, mổ xê, mổ; 2. (quân sự) chiến dịch, trận tác chiến, trận dánh; 3. (kinh té) nghiệp vụ, hoạt động, nghiệp vụ kinh doanh; 4. kĩ thuật) [sự] thao tác, nguyên công; 5. (đưòng sắt) sự điều phói; 6. (toán) phép toán; 7. công đoạn.
operativ /a/
1. [thuộc] thủ thuật, phẫu thuật, mổ xê; 2. (quân sự) [thuộc] tác chiến, chiến dịch, chiến đấu; 3. linh hoạt, linh động, cơ động, tùy cơ ứng biến, đói phó nhanh nhẹn; 4. [thuộc] nghiệp vụ, hoạt động, hành động.
Geschäft /n -(e)s,/
1. việc, công việc, việc làm, công tác; viele Geschäft e háben rất bận; ein Geschäft besorgen làm công việc nào đo, thực hiện nhiệm vụ được giao; 2. kinh doanh thương mại, bản giao ưóc, bản hợp đồng, nghiệp VỤ; j-m ins Geschäft treten bắt đầu công việc vói ai, sein Geschäft bei etw. (D) machen tiết kiệm, dè sẻn; 3. doanh nghiệp, xí nghiệp, hãng, công tỵ; của hàng; ins Geschäft gehen 1. đi làm (trong văn phòng); 2. đi vào cửa hàng; Mit jmdm ins Geschäft kommen kí hợp đồng vói ai.