TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

körperschaft

đoàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban phụ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban cán sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiệp đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

körperschaft

corporate body

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corporation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

public-law body

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

körperschaft

Körperschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körperschaft des öffentlichen Rechts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

öffentlich-rechtliche Körperschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

körperschaft

collectivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

führende [leitende] Körperschaft en

các cơ quan lãnh đạo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körperschaft,Körperschaft des öffentlichen Rechts,öffentlich-rechtliche Körperschaft /TECH/

[DE] Körperschaft; Körperschaft des öffentlichen Rechts; öffentlich-rechtliche Körperschaft

[EN] corporate body; corporation; public-law body

[FR] collectivité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körperschaft /die; -, -en (Rechtsspr.)/

nhóm; đoàn; hội; ban; hội đồng;

Körperschaft /die; -, -en (Rechtsspr.)/

liên đoàn; nghiệp đoàn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Körperschaft /f =, -en/

đoàn thể, nghiệp vụ, phường hội, ban phụ trách, ban cán sự, cơ quan; führende [leitende] Körperschaft en các cơ quan lãnh đạo.