collectivité
collectivité [kolektivito] n. f. 1. Tập đoàn, tập thể. La collectivité nationale, communale: Tập doàn nhà nưóc; tập doàn làng xã. > Spécial. Les collectivités locales: Những don vị hành chính địa phưong. 2. Nhóm, tập thể, tập đoàn (đối lập với cá thể). Apprendre à vivre en collectivité: Học cách sống tập thể.