Việt
thủ thuật
phẫu thuật
mổ xê
tác chiến
chiến dịch
chiến đấu
linh hoạt
linh động
cơ động
tùy cơ ứng biến
đói phó nhanh nhẹn
nghiệp vụ
hoạt động
hành động.
Đức
operativ
operativ /a/
1. [thuộc] thủ thuật, phẫu thuật, mổ xê; 2. (quân sự) [thuộc] tác chiến, chiến dịch, chiến đấu; 3. linh hoạt, linh động, cơ động, tùy cơ ứng biến, đói phó nhanh nhẹn; 4. [thuộc] nghiệp vụ, hoạt động, hành động.