Operation /í =, -en/
1. (y) [sự, cuộc] phẫu thuật, mổ xê, mổ; 2. (quân sự) chiến dịch, trận tác chiến, trận dánh; 3. (kinh té) nghiệp vụ, hoạt động, nghiệp vụ kinh doanh; 4. kĩ thuật) [sự] thao tác, nguyên công; 5. (đưòng sắt) sự điều phói; 6. (toán) phép toán; 7. công đoạn.
operativ /a/
1. [thuộc] thủ thuật, phẫu thuật, mổ xê; 2. (quân sự) [thuộc] tác chiến, chiến dịch, chiến đấu; 3. linh hoạt, linh động, cơ động, tùy cơ ứng biến, đói phó nhanh nhẹn; 4. [thuộc] nghiệp vụ, hoạt động, hành động.