Việt
nghề
nghề nghiệp
chuyên môn.
Đức
Profession
Profession /[profe'siom], die; -, -en (ỡsterr., sonst veraltend)/
nghề; nghề nghiệp (Beruf, Gewerbe);
Profession /í =, -en/
nghề, nghề nghiệp, chuyên môn.