Geschäft /n -(e)s,/
1. việc, công việc, việc làm, công tác; viele Geschäft e háben rất bận; ein Geschäft besorgen làm công việc nào đo, thực hiện nhiệm vụ được giao; 2. kinh doanh thương mại, bản giao ưóc, bản hợp đồng, nghiệp VỤ; j-m ins Geschäft treten bắt đầu công việc vói ai, sein Geschäft bei etw. (D) machen tiết kiệm, dè sẻn; 3. doanh nghiệp, xí nghiệp, hãng, công tỵ; của hàng; ins Geschäft gehen 1. đi làm (trong văn phòng); 2. đi vào cửa hàng; Mit jmdm ins Geschäft kommen kí hợp đồng vói ai.