Việt
nghề nghiệp
nghiệp vụ
chuyên môn
công việc
nghề chuyên môn
Đức
beruflich
berufliche Tätigkeit
hoạt động nghề nghiệp
die beruflichen Pflichten
bổn phận nghề nghiệp.
beruflich /(Adj.)/
(thuộc về) nghề nghiệp; công việc; nghề chuyên môn (berufs mäßig, geschäftmäßig);
berufliche Tätigkeit : hoạt động nghề nghiệp die beruflichen Pflichten : bổn phận nghề nghiệp.
beruflich /adj/
nghề nghiệp, nghiệp vụ, chuyên môn; [thuộc về] chức vụ, công vụ, công tác, công việc; beruflich e Ausbildung nền giáo dục chuyên nghiệp; berufliche Arbeit công tác sản xuắt.