Gewerbe /das; -s, -/
việc kinh doanh;
nghề;
ngành;
nghề nghiệp;
das horizontale Gewerbe : (khẩu ngữ, đùa) cụm từ này có hai nghĩa: (a) làm mại dâm, làm điếm (b) giới mại dâm, bọn đĩ điếm : das älteste Gewerbe der Welt (verhüll, scherzh) : cái nghề cổ xưa nhất thế giới (hoạt động mại dâm) sich (Dativ) ein Gewerbe machen (veraltend) : viện cớ nào đó để tiếp cận với ai.
Gewerbe /das; -s, -/
(o Pl ) hoạt động sản xuất nhỏ;
công việc kinh doanh qui mô nhỏ;
Gewerbe /schein, der/
giấy chứng nhận nghề thủ công;
giấy phép hành nghề;
giấy phép kinh doanh;