Việt
giấy chứng nhận nghề thủ công
giấy phép hành nghề
giấy phép kinh doanh
Đức
Gewerbeschein
Gewerbe
Gewerbe /schein, der/
giấy chứng nhận nghề thủ công; giấy phép hành nghề; giấy phép kinh doanh;
Gewerbeschein /m -(e)s, -e/
giấy chứng nhận nghề thủ công;