Việt
hãng buôn
nhà buôn
công ty thương mại
công ty
doanh nghiệp
xí nghiệp
công ty kinh doanh
văn phòng hãng
cửa hàng bách hóa tổng hợp
kho hàng
Anh
business house
Đức
Handelshaus
Handelsgesellschaft
Handelsgeschäft
Geschäft
Handelsunternehmen
Einkaufshaus
Kaufhaus
Einkaufshaus /n -es -häuser/
công ty thương mại, hãng buôn; Einkaufs
Handelshaus /n -es, -häuser/
nhà buôn, hãng buôn, văn phòng hãng; -
Kaufhaus /n -es, -häuser/
1. cửa hàng bách hóa tổng hợp; 2. nhà buôn, hãng buôn; 3. kho hàng; Kauf
Handelshaus /das (veraltend)/
nhà buôn; hãng buôn;
Handelsgesellschaft /die/
công ty thương mại; hãng buôn;
Handelsgeschäft /das/
công ty thương mại; hãng buôn; nhà buôn;
Geschäft /[go'Jcft], das; -[e]s, -e/
công ty; hãng buôn; doanh nghiệp; xí nghiệp (Handelsunternehmen, Firma);
Handelsunternehmen /das/
hãng buôn; công ty thương mại; công ty kinh doanh;
business house /xây dựng/