Việt
cửa hàng bách hóa tổng hợp
nhà buôn
hãng buôn
kho hàng
siêu thị
Đức
Kaufhaus
Kaufhaus /das/
cửa hàng bách hóa tổng hợp; siêu thị;
Kaufhaus /n -es, -häuser/
1. cửa hàng bách hóa tổng hợp; 2. nhà buôn, hãng buôn; 3. kho hàng; Kauf