Việt
siêu thị
trung tâm mua sắm
cửa hàng bách hóa tổng hợp
Anh
hypermart
supermarket
Đức
Supermarkt
Shoppingcenter
Kaufhaus
Aufgrund der verminderten Akzeptanz von gv-Produkten in der Bevölkerung finden sich solche kennzeichnungspflichtigen Produkte kaum im Sortiment der Supermärkte. Die Verbraucher finden allerdings genau Gegenteiliges in den Regalen; Produkte mit der Kennzeichnung „Ohne Gentechnik“.
Do việc ít chấp nhận sản phẩm GMO trong dân chúng, nên người ta ít thấy sản phẩm dán nhãn sản phẩm GMO tại các siêu thị, mà ngược lại người tiêu dùng tìm thấy trên các kệ tại siêu thị Đức nhiều sản phẩm có nhãn “Ohne Gentechnik” (Không chuyển gen).
Supermarkt /der/
siêu thị;
Shoppingcenter /das/
siêu thị; trung tâm mua sắm ( Einkaufszentrum);
Kaufhaus /das/
cửa hàng bách hóa tổng hợp; siêu thị;
hypermart, supermarket /xây dựng/