TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siêu thị

siêu thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm mua sắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hàng bách hóa tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

siêu thị

 hypermart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supermarket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

siêu thị

Supermarkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Shoppingcenter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaufhaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aufgrund der verminderten Akzeptanz von gv-Produkten in der Bevölkerung finden sich solche kennzeichnungspflichtigen Produkte kaum im Sortiment der Supermärkte. Die Verbraucher finden allerdings genau Gegenteiliges in den Regalen; Produkte mit der Kennzeichnung „Ohne Gentechnik“.

Do việc ít chấp nhận sản phẩm GMO trong dân chúng, nên người ta ít thấy sản phẩm dán nhãn sản phẩm GMO tại các siêu thị, mà ngược lại người tiêu dùng tìm thấy trên các kệ tại siêu thị Đức nhiều sản phẩm có nhãn “Ohne Gentechnik” (Không chuyển gen).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Supermarkt /der/

siêu thị;

Shoppingcenter /das/

siêu thị; trung tâm mua sắm ( Einkaufszentrum);

Kaufhaus /das/

cửa hàng bách hóa tổng hợp; siêu thị;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypermart, supermarket /xây dựng/

siêu thị