TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công ty thương mại

công ty thương mại

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãng buôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà buôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công ty kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công ty thương mại

commercial enterprise

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

công ty thương mại

wirtschaftliches Unternehmen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Handelsfirma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handelsgesellschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handelsgeschäft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handelsunternehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einkaufshaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einkaufshaus /n -es -häuser/

công ty thương mại, hãng buôn; Einkaufs

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handelsfirma /die/

công ty thương mại;

Handelsgesellschaft /die/

công ty thương mại; hãng buôn;

Handelsgeschäft /das/

công ty thương mại; hãng buôn; nhà buôn;

Handelsunternehmen /das/

hãng buôn; công ty thương mại; công ty kinh doanh;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

wirtschaftliches Unternehmen

[EN] commercial enterprise

[VI] công ty thương mại