Việt
công ty thương mại
hãng buôn
nhà buôn
công ty kinh doanh
Anh
commercial enterprise
Đức
wirtschaftliches Unternehmen
Handelsfirma
Handelsgesellschaft
Handelsgeschäft
Handelsunternehmen
Einkaufshaus
Einkaufshaus /n -es -häuser/
công ty thương mại, hãng buôn; Einkaufs
Handelsfirma /die/
công ty thương mại;
Handelsgesellschaft /die/
công ty thương mại; hãng buôn;
Handelsgeschäft /das/
công ty thương mại; hãng buôn; nhà buôn;
Handelsunternehmen /das/
hãng buôn; công ty thương mại; công ty kinh doanh;
[EN] commercial enterprise
[VI] công ty thương mại