Kollegium /[ko'le-.gium], das; -s, ...ien/
hội đoàn;
tổ chức (nghề nghiệp);
Institut /[insti'tu:t], das; -[e]s, -e/
(Rechtsspr ) cơ sở;
tổ chức;
institutionell /[institutsio'nel] (Ấdj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) cơ quan;
tổ chức;
aufstellen /(sw. V.; hat)/
phiên chế;
tổ chức (zusanunenstellen, formieren);
tồ chức một đội. : eine Truppe aufstellen
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
tổ chức;
thực hiện (gestalten, arrangieren);
họ vừa tồ chức lễ cưới cho con gái. : sie haben für ihre Tochter die Hochzeit ausgerichtet
Organisation /[orgamza'tsiom], die; -, -en/
tổ chức;
cơ quan;
một tổ chức chinh trị. : eine politische Organisation
abziehen /(unr. V.)/
(hat) (từ lóng) tổ chức;
thực hiện (veranstalten);
tổ chức một bữa tiệc. 1 : eine Party abziehen
formieren /(sw. V.; hat)/
tổ chức;
sắp xếp;
sắp xếp lại một tồ chức. : eine Organisation neu formieren
geben /(st. V.; hat)/
(một bữa tiệc, một buổi dạ hội, một buổi biểu diễn) tổ chức;
mở;
thiết (veranstalten);
biểu diễn một buổi hòa nhạc. 1 : ein Konzert geben
aufziehen /(unr. V.)/
(hat) (ugs ) thực hiện;
dàn xếp;
tổ chức (arrangieren);
công việc đã được tổ chức không đúng. : die Sache war falsch aufgezogen
veranstalten /(sw. V.; hat)/
tổ chức;
sắp đặt;
sắp xếp;
tổ chức một buổi lễ. : ein Fest veranstalten
Organismus /der; -, ...men/
(bildung sspr ) cơ chế;
cơ cấu;
tổ chức;
bilden /(sw. V.; hat)/
tổ chức;
sáng lập;
thành lập (organisierend schaffen, hervorbringen);
tổ chức thành lập một liên đoàn : einen Verein bilden thủ tướng thành lập chính phủ. : der Kanzler bildet die Regierung
Ring /[nrj], der, -[e]s, -e/
nhóm người;
phe;
phái;
tổ chức;
fahren /[’fairan] (st. V.)/
(hat) (Jargon) tổ chức;
thực hiện;
điều khiển;
thực hiện hết chương trình : volles Pro gramm fahren làm thêm một ca ngoại lệ trong xí nghiệp. 1 : eine Sonderschicht in der Fabrik fahren
aufbauen /(sw. V.; hat)/
sáng lập;
thành lập;
tổ chức;
thiết kê' (schaffen, organisieren, gestalten);
tổ chức cho mình một cuộc sống mới : sich (Dat.) ein neues Leben aufbauen tôi sáp đặt cho mình một cuộc sống môi. : ich baue mir eine neue Existenz auf
Gemeinschaft /die; -, -en/
đoàn thể;
tập thể;
đảng phái;
tổ chức;
kết nạp ai vào tổ chức. : jmdn. in eine Gemeinschaft aufriehmen
Textur /[tekstưr], die; -, -en/
(bildungsspr ) tổ chức;
cách cấu tạo;
cách sắp đặt;
kết cấu;
anstiften /(sw. V.; hat)/
(điều không tốt, tai họa) trù tính;
tổ chức;
sắp đặt;
gây ra;
gây nên;
sắp đặt những cuộc nổi loạn. : Verschwörungen anstiften
gliedern /[’gli:dorn] (sw. V.; hat)/
phân chia;
sắp xếp;
tổ chức;
sắp đặt;
phân loại;
fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/
(geh ) tổ chức;
liên kết;
hợp nhất;
xây dựng;
dựng nên;
bức tường được xây bằng gạch nung : die Mauer ist aus Backsteinen gefügt một trật tự sắp xếp chặt chẽ. : eine fest gefügte Ordnung
Institution /[institu'tsio:n], die; -, -en/
cơ quan;
công sở;
nhiệm sở;
cơ sở;
tổ chức;
định chế;
managen /[mcnid30n] (sw. V.; hat)/
(ugs ) bô' trí;
tổ chức;
chuẩn bị;
sắp xếp quản lý;
trợ lý;
đại diện gia 0 dịch;