TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

formierung

tạo thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp thành hàng lô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dàn thành đội hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dàn quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

formierung

forming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

formierung

Formierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

formierung

formation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formierung /die; -, -en/

sự tạo thành; sự thành lập; sự tổ chức;

Formierung /die; -, -en/

sự sắp thành hàng lô' i; sự dàn thành đội hình; sự dàn quân;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Formierung

[EN] forming

[FR] formation

Formierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Formierung

[EN] forming

[FR] formation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formierung /f =, -en/

sự] tạo thành, cấu thành, lập thành, thành lập, tổ chức, lập.