Việt
tạo thành
cấu thành
lập thành
thành lập
tổ chức
lập.
sự tạo thành
sự thành lập
sự tổ chức
sự sắp thành hàng lô'i
sự dàn thành đội hình
sự dàn quân
Anh
forming
Đức
Formierung
Pháp
formation
Formierung /die; -, -en/
sự tạo thành; sự thành lập; sự tổ chức;
sự sắp thành hàng lô' i; sự dàn thành đội hình; sự dàn quân;
Formierung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Formierung
[EN] forming
[FR] formation
Formierung /f =, -en/
sự] tạo thành, cấu thành, lập thành, thành lập, tổ chức, lập.