Dislokation /die; -, -en/
(Miỉit selten) sự hạ trại;
sự dàn quân;
Formierung /die; -, -en/
sự sắp thành hàng lô' i;
sự dàn thành đội hình;
sự dàn quân;
Formation /[forma'tsio:n], die; -, -en/
cơ cấu;
đội hình;
sự sắp đặt;
sự sắp xếp;
sự bô' trí (quân sự);
sự dàn quân (bestimmte Anordnung, Auf stellung);