TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dislokation

làm trật khđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trục trặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứt gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển chỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hạ trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dàn quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm trật khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đứt gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xô lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi vị trí của nguyên tử trong mạng tinh thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dislokation

dislocation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dislokation

Dislokation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dislokation

dislocation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dislokation,Versetzung /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dislokation; Versetzung

[EN] dislocation

[FR] dislocation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dislokation /die; -, -en/

(Miỉit selten) sự hạ trại; sự dàn quân;

Dislokation /die; -, -en/

(Med ) sự làm trật khớp; sự sai khớp;

Dislokation /die; -, -en/

(Geol ) sự biến vị; sự đứt gãy;

Dislokation /die; -, -en/

(Physik) sự xô lệch; sự thay đổi vị trí của nguyên tử trong mạng tinh thể;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dislokation /f =, -en/

1. (ỵ) [sự] làm trật khđp, sai khóp; 2. [sự] làm hỏng, làm trục trặc (công việc); 3. (địa chất) [sự] biến vị, đứt gãy; 4. [sự] đổi chỗ, ròi chỗ, chuyển chỗ.