Anh
dislocation
disclination
Đức
Dislokation
Versetzung
Disklination
Pháp
dislocation /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Dislokation; Versetzung
[EN] dislocation
[FR] dislocation
disclination,dislocation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Disklination
[EN] disclination
[FR] disclination; dislocation
dislocation [dislokasjô] n. f. 1. Sự sai khớp xưong. 2. Bóng Sự rồi rã, phân chia, tan rã. Dislocation d’un empire: Sự tan rã của một vưong quốc.