Việt
sự làm trật khớp
sự sai khớp
sự làm sái khớp
Đức
Dislokation
Verrenkung
Dislokation /die; -, -en/
(Med ) sự làm trật khớp; sự sai khớp;
Verrenkung /die; -, -en/
sự làm trật khớp; sự làm sái khớp;