TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biến vị

sự biến vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đứt gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dịch chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vượt qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bước nhảy hydraulic ~ bước nhảy thủy lực undular ~ bước nhảy hình sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phá hủ y disjunctive ~ sự biến vị đứt rời land-slide ~ sự biến vị trượt plicative ~ sự biến vị uốn nếp radial ~ sự biến vị tỏa tia rupture ~ sự biến vị đứt gãy volcanic ~ sự phá hủy của núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển vị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lệch mạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trệch khớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự biến vị

dislocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dislocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leap

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jump

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự biến vị

Dislokation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dislocation

sự biến vị, sự chuyển vị, sự lệch mạng (tinh thể), sự trệch khớp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

leap

sự biến vị, sự dịch chuyển (của lớp); sự vượt qua

jump

sự biến vị (của mạch); sự đứt gãy; bước nhảy hydraulic ~ bước nhảy thủy lực undular ~ bước nhảy hình sóng

dislocation

sự dịch chuyển, sự biến vị, sự phá hủ y disjunctive ~ sự biến vị đứt rời land-slide ~ sự biến vị trượt plicative ~ sự biến vị uốn nếp radial ~ sự biến vị tỏa tia rupture ~ sự biến vị đứt gãy volcanic ~ sự phá hủy của núi lửa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dislokation /die; -, -en/

(Geol ) sự biến vị; sự đứt gãy;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dislocation /hóa học & vật liệu/

sự biến vị

 displacement /hóa học & vật liệu/

sự biến vị

 disturbance /hóa học & vật liệu/

sự biến vị

 leap /hóa học & vật liệu/

sự biến vị

 dislocation

sự biến vị