Schaffung /die; -/
sự tạo thành;
sự tạo điều kiện;
Bildung /die; -, -en/
sự hình thành;
sự thành lập;
sự tạo thành (das Formen);
sự thành lập một ủy ban điều tra. : die Bildung einer Untersuchungskommission
Formation /[forma'tsio:n], die; -, -en/
sự hình thành;
sự tạo thành;
sự tể chức (Herausbildung);
Formierung /die; -, -en/
sự tạo thành;
sự thành lập;
sự tổ chức;
Gestaltung /die; -, -en/
(seltener) sự thể hiện;
sự hình thành;
sự tạo thành;
sự cấu thành;
Gebilde /[ga'bilda], das; -s, -/
sự tạo thành;
sự cấu thành;
cơ cấu;
cấu trúc;
kết cấu;