Việt
sự sinh ra
thế hệ
sự tạo thành
sự hình thành
sự phát sinh ~ of openings sự thành tạo khe nứt
thế hệ khe nứt ~ of waves sự tạo sóng putrefactive ~ sự hình thành do thối mục spontaneous ~ sự phát sinh ngẫu nhiên
Anh
generation
thế hệ, sự hình thành, sự sinh ra, sự phát sinh ~ of openings sự thành tạo khe nứt; thế hệ khe nứt ~ of waves sự tạo sóng putrefactive ~ sự hình thành do thối mục spontaneous ~ sự phát sinh ngẫu nhiên
sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ
generation /điện lạnh/