Glied /[gli:t], das; -[e]s, -er/
(geh , veraltet) thế hệ (Generation);
Generation /[genara’tsiom], die; -, -en/
(bes Soziol ) thế hệ (những người cùng lứa tuổi);
thế hệ trẻ. : die junge Generation
starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/
thế hệ (Generation);
những thế hệ mai sau. : die kommenden Ge schlechter
Generation /[genara’tsiom], die; -, -en/
thế hệ;
đời;
có ba thế hệ cùng cư ngụ trong căn, nhà này. : in diesem Haus wohnen drei Generationen
Menschenalter /das/
thởỉ gian sông của một con người;
đời người;
thế hệ;