Việt
đòi người
thé hệ
thởỉ gian sông của một con người
đời người
thế hệ
Đức
Menschenalter
Menschenalter /das/
thởỉ gian sông của một con người; đời người; thế hệ;
Menschenalter /n -s/
đòi người, thé hệ; vor einem Menschenalter từ lâu, ngày xủa ngày xưa.