TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

progeny

thế hệ con

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

progeny

progeny

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

descendant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offspring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

progeny

Nachkommen der direkten Linie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachkommenschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

progeny

descendance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

progéniture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

progeny /AGRI/

[DE] Nachkommen der direkten Linie

[EN] progeny

[FR] descendance

descendant,offspring,progeny /SCIENCE/

[DE] Nachkommenschaft

[EN] descendant; offspring; progeny

[FR] descendance; progéniture

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

progeny

thế hệ con

Thế hệ con của 1 cặp cá bố mẹ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

progeny

Offspring.