starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/
(đùa) phái đệp;
phái yếu (nữ giới);
das dritte Geschlecht : (ugs.): những người đồng tính ái.
starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/
(o PL) dạng ngắn gọn của danh từ Geschlechtsteil (bộ phận sinh dục);
starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/
das menschliche Geschlecht: loài người;
starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/
thế hệ (Generation);
die kommenden Ge schlechter : những thế hệ mai sau.
starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/
gia đình;
dòng tộc (Familie, Sippe);
ein altes, vornehmes Geschlecht : một gia đình qui tộc lâu đời.
starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/
(Sprachw ) giống (Genus);