TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

starkegeschlecht

phái đệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Geschlechtsteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das menschliche Geschlecht: loài người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

starkegeschlecht

starkeGeschlecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das dritte Geschlecht

(ugs.): những người đồng tính ái.

die kommenden Ge schlechter

những thế hệ mai sau.

ein altes, vornehmes Geschlecht

một gia đình qui tộc lâu đời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/

(đùa) phái đệp; phái yếu (nữ giới);

das dritte Geschlecht : (ugs.): những người đồng tính ái.

starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/

(o PL) dạng ngắn gọn của danh từ Geschlechtsteil (bộ phận sinh dục);

starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/

das menschliche Geschlecht: loài người;

starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/

thế hệ (Generation);

die kommenden Ge schlechter : những thế hệ mai sau.

starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/

gia đình; dòng tộc (Familie, Sippe);

ein altes, vornehmes Geschlecht : một gia đình qui tộc lâu đời.

starkeGeschlecht /(đùa) phái mạnh, . đàn ông, nam giới; das schwache/zarte/schöne Geschlecht/

(Sprachw ) giống (Genus);