TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

creation

sự tạo lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo nên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo vật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

1. Sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dựng nên 2. Sáng thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai thiên lập địa 3. Tạo vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trời đất vạn vật.<BR>continuous ~ Tiếp tục sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên tục sáng tạo đến muôn đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không ngừng sáng tạo.<BR>theory of ~ Lý luận sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cuộc sáng tạo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự chuẩn bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thế hệ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

creation

creation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

preparation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

generation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

activation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

production

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

creation

Schöpfung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erzeugung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

creation

Génération

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

generation,activation,creation,production

[DE] Erzeugung

[EN] generation, activation, creation, production

[FR] Génération

[VI] Thế hệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erstellung /f/M_TÍNH/

[EN] creation, preparation

[VI] sự tạo ra, sự tạo nên, sự tạo lập, sự chuẩn bị

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Creation

Cuộc sáng tạo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

creation

1. Sáng tạo, sáng tác, khai sáng, sáng lập, tác tạo, dựng nên 2. Sáng thế, khai thiên lập địa 3. Tạo vật, trời đất vạn vật.< BR> continuous ~ Tiếp tục sáng tạo, liên tục sáng tạo đến muôn đời, không ngừng sáng tạo.< BR> theory of ~ Lý luận sáng tạo, sáng thế

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schöpfung

[EN] Creation

[VI] tạo vật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

creation /toán & tin/

sự tạo lập

creation /toán & tin/

sự tạo nên

creation /toán & tin/

sự tạo ra