establishment
(1) Thiết lập, thiết kế, quy định, sáng lập, khai sáng, xác định, cố định, (2) Trật tự, cơ cấu, tổ chức, quy củ, (3) Quốc giáo.< BR> theology of ~ Thần học của chế độ [những người bất mãn về tổ chức của Giáo Hội và chế diễu tổ chức tông truyền của Giáo Hội
creation
1. Sáng tạo, sáng tác, khai sáng, sáng lập, tác tạo, dựng nên 2. Sáng thế, khai thiên lập địa 3. Tạo vật, trời đất vạn vật.< BR> continuous ~ Tiếp tục sáng tạo, liên tục sáng tạo đến muôn đời, không ngừng sáng tạo.< BR> theory of ~ Lý luận sáng tạo, sáng thế