TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai sáng

khai sáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mở mang trí óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thiết lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết kế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trật tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ cấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy củ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quốc giáo.<BR>theology of ~ Thần học của chế độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dựng nên 2. Sáng thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai thiên lập địa 3. Tạo vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trời đất vạn vật.<BR>continuous ~ Tiếp tục sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên tục sáng tạo đến muôn đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không ngừng sáng tạo.<BR>theory of ~ Lý luận sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khai sáng

establishment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

creation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khai sáng

gründen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kunst will uns erheben

nghệ thuật sẽ giúp tinh thần chúng ta thêm phong phú.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

establishment

(1) Thiết lập, thiết kế, quy định, sáng lập, khai sáng, xác định, cố định, (2) Trật tự, cơ cấu, tổ chức, quy củ, (3) Quốc giáo.< BR> theology of ~ Thần học của chế độ [những người bất mãn về tổ chức của Giáo Hội và chế diễu tổ chức tông truyền của Giáo Hội

creation

1. Sáng tạo, sáng tác, khai sáng, sáng lập, tác tạo, dựng nên 2. Sáng thế, khai thiên lập địa 3. Tạo vật, trời đất vạn vật.< BR> continuous ~ Tiếp tục sáng tạo, liên tục sáng tạo đến muôn đời, không ngừng sáng tạo.< BR> theory of ~ Lý luận sáng tạo, sáng thế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheben /(st. V.; hat)/

mở mang trí óc; khai sáng; khai trí (erbauen);

nghệ thuật sẽ giúp tinh thần chúng ta thêm phong phú. : die Kunst will uns erheben

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khai sáng

(be)gründen vt, schaffen vt khai sinh die Geburt anzeigen; Geburtsanzeige f; giấy khai sáng Geburtsschein m