TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sáng thế

sáng thế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
dựng nên 2. sáng thế

1. Sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dựng nên 2. Sáng thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai thiên lập địa 3. Tạo vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trời đất vạn vật.<BR>continuous ~ Tiếp tục sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên tục sáng tạo đến muôn đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không ngừng sáng tạo.<BR>theory of ~ Lý luận sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dựng nên 2. sáng thế

creation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sáng thế

Weltschöpfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weltschöpfung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

creation

1. Sáng tạo, sáng tác, khai sáng, sáng lập, tác tạo, dựng nên 2. Sáng thế, khai thiên lập địa 3. Tạo vật, trời đất vạn vật.< BR> continuous ~ Tiếp tục sáng tạo, liên tục sáng tạo đến muôn đời, không ngừng sáng tạo.< BR> theory of ~ Lý luận sáng tạo, sáng thế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sáng thế

Weltschöpfer m; Weltschöpfung f.