TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

establishment

thành lập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Thiết lập

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thiết lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thành lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị cơ sở

 
Từ điển phân tích kinh tế

định hình

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

cơ sở

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

thiết kế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trật tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ cấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy củ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quốc giáo.<BR>theology of ~ Thần học của chế độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Neo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
the establishment

giới nắm quyền điều khiển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền uy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

establishment

establishment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 institute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

localization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

settlement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

siting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

institutionalisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
the establishment

the establishment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
crop establishment

crop establishment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

establishment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plant establishment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

establishment

Etablierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansiedeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besiedlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verankerung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
crop establishment

Bestandesbegründungsperiode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

establishment

établissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

implantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

localisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ancrage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
crop establishment

période d'implantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

période d'installation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

institutionalisation,establishment

[DE] Verankerung

[EN] institutionalisation, establishment

[FR] Ancrage

[VI] Neo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

establishment /AGRI/

[DE] Etablierung

[EN] establishment

[FR] établissement

establishment,localization,setting up,settlement,siting

[DE] Ansiedeln; Besiedlung

[EN] establishment; localization; setting up; settlement; siting

[FR] implantation; localisation

crop establishment,establishment,plant establishment /AGRI,PLANT-PRODUCT/

[DE] Bestandesbegründungsperiode

[EN] crop establishment; establishment; plant establishment

[FR] période d' implantation; période d' installation

Từ điển pháp luật Anh-Việt

establishment

(to establish) : (of tax) tiêu chuan, (of a will) xác nhận, chuân nhận, (of fact) kiêm chứng, (of office, of method) sáng kicn, sáng tác, (of government, church, industry, etc...) thành lập, (of business) thành lập, sáng lập. - the established Church - Giáo hội đã thiết lập (chí giáo hội Anh giáo) - established institutions - thấm quyến, chế đô đà có. - witness of well-established position - người chứng chinh hiệu, bào lãnh có tư cách. - to establish a prima facie case - cung cap cho vụ kiện chứng cứ ban đau. [HC] permanent establishment - nơi dặt trụ sờ chính, hãng chính [TM] |TC] branch establishment - chi nhánh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

establishment

(1) Thiết lập, thiết kế, quy định, sáng lập, khai sáng, xác định, cố định, (2) Trật tự, cơ cấu, tổ chức, quy củ, (3) Quốc giáo.< BR> theology of ~ Thần học của chế độ [những người bất mãn về tổ chức của Giáo Hội và chế diễu tổ chức tông truyền của Giáo Hội

the establishment

giới nắm quyền điều khiển, quyền uy

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

establishment

cơ sở

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Establishment

Thiết lập, định hình (cây)

Từ điển phân tích kinh tế

establishment

đơn vị cơ sở (tkqg.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

establishment

sự thiết lập

establishment, form, foundation, institute

sự thành lập

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Establishment

Thành lập

Xem quyền thành lập (right of establishment).

Tự điển Dầu Khí

establishment

o   sự thiết lập

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

establishment

thành lập