Anh
localization
location
establishment
setting up
settlement
siting
Đức
Standortwahl
Ansiedeln
Besiedlung
Pháp
localisation
implantation
Localisation d’un navire en détresse
Sư dinh vị môt chiếc tàu dang mắc nạn.
La localisation très étroite du foyer d’épidémie devrait permettre une éradication rapide
Sự khoanh rất hẹp ổ dịch có thể giúp cho việc thanh toán dịch dưọc nhanh chóng. 3. Sự
L’intervention des pompiers a permis une localisation rapide de l’incendie
Sự can thiệp của lính cứu hỏa dã giúp cho dám cháy đưọc nhanh chóng giói hạn lại.
[DE] Standortwahl
[EN] localization; location
[FR] localisation
implantation,localisation
[DE] Ansiedeln; Besiedlung
[EN] establishment; localization; setting up; settlement; siting
[FR] implantation; localisation
localisation [bkalizasjô] n. f. 1. Sự định chỗ, định vị. Localisation d’un navire en détresse: Sư dinh vị môt chiếc tàu dang mắc nạn. 2. Sự khoanh lại, sự khu trú. La localisation très étroite du foyer d’épidémie devrait permettre une éradication rapide: Sự khoanh rất hẹp ổ dịch có thể giúp cho việc thanh toán dịch dưọc nhanh chóng. 3. Sự khoanh lại, giới hạn lại. L’intervention des pompiers a permis une localisation rapide de l’incendie: Sự can thiệp của lính cứu hỏa dã giúp cho dám cháy đưọc nhanh chóng giói hạn lại.