Việt
sự lựa chọn địa điểm
Xác định địa điểm
Anh
siting
localization
location
choice of location
choice of site
Đức
Standortwahl
Pháp
localisation
choix d'implantation
[DE] Standortwahl
[EN] localization; location
[FR] localisation
[EN] choice of location; choice of site
[FR] choix d' implantation
Siting
[VI] Xác định địa điểm
[EN] The process of choosing a location for a facility.
[VI] Quá trình lựa chọn vị trí đặt trang thiết bị.
Standortwahl /f/CNH_NHÂN/
[EN] siting
[VI] sự lựa chọn địa điểm