TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị cơ sở

đơn vị cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đơn vị cơ sở

fundamental unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fundamental unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

establishment

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

đơn vị cơ sở

Zelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Grundeinheit

Đơn vị cơ sở

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelle /[tseb], die; -n/

đơn vị cơ sở; chi bộ; chi đoàn; tổ; nhóm;

Từ điển phân tích kinh tế

establishment

đơn vị cơ sở (tkqg.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fundamental unit

đơn vị cơ sở

 fundamental unit

đơn vị cơ sở