TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi bộ

chi bộ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phòng nhỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xà lim

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế bao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn vị cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chi bộ

cell

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chi bộ

Gruppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chi bộ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelle /[tseb], die; -n/

đơn vị cơ sở; chi bộ; chi đoàn; tổ; nhóm;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cell

Phòng nhỏ, xà lim, tế bao, chi bộ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chi bộ

Gruppe f; chi bộ dang Parteigruppe chi cấp Mittel bewilligen, Mittel versorgen; Versorgung f