Việt
chi bộ
Phòng nhỏ
xà lim
tế bao
đơn vị cơ sở
chi đoàn
tổ
nhóm
Anh
cell
Đức
Gruppe
Zelle
Zelle /[tseb], die; -n/
đơn vị cơ sở; chi bộ; chi đoàn; tổ; nhóm;
Phòng nhỏ, xà lim, tế bao, chi bộ
Gruppe f; chi bộ dang Parteigruppe chi cấp Mittel bewilligen, Mittel versorgen; Versorgung f