TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền uy

quyền uy

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền hành

 
Từ điển phân tích kinh tế

giới nắm quyền điều khiển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự uy nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trang nghiêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy phong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ quyền.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiềm năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiềm lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công hiệu.<BR>active ~ Tiềm năng chủ động <BR>obediential ~ Tiềm năng phục tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng vâng phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền hạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức lực 2. Đức năng Thiên sứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dị năng Thiên Sứ<BR>~ of the keys Quyền tháo buộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quyền nắm giữ chìa khóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. quyền uy

1. Quyền uy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy tín 2. Quyền lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền bính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền hạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức quyền 3. authorities: nhà đương cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính quyền.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quyền uy

authority

 
Từ điển phân tích kinh tế

the establishment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

majesty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

potency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

power

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. quyền uy

authority

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quyền uy

Autorität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Autorität /í =, -en/

uy tín, uy thế, quyền uy; ảnh hưổng; quyền lực, quyền thế, quyền hành, quyền bính; -

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

the establishment

giới nắm quyền điều khiển, quyền uy

majesty

Sự uy nghiêm, tôn nghiêm, trang nghiêm, quyền uy, uy phong, chủ quyền.

potency

Tiềm năng, năng lực, lực lượng, sức mạnh, tiềm lực, quyền lực, quyền uy, quyền thế, hiệu lực, hiệu năng, công hiệu.< BR> active ~ Tiềm năng chủ động [khả năng phát sinh hoạt động]< BR> obediential ~ Tiềm năng phục tùng, khả năng vâng phục [năng lực thiên tính

power

1. Lực, năng lực, động lực, quyền lực, quyền năng, quyền uy, chức quyền, quyền hạn, thế lực, uy lực, uy quyền, sức lực 2. Đức năng Thiên sứ, dị năng Thiên Sứ< BR> ~ of the keys Quyền tháo buộc, Quyền nắm giữ chìa khóa [là tượng trưng cứu độ trong tư tưởng D

authority

1. Quyền uy, uy tín 2. Quyền lực, quyền bính, quyền năng, quyền hạn, chức quyền 3. authorities: nhà đương cục, chính quyền.

Từ điển phân tích kinh tế

authority

quyền hành, quyền uy