Việt
Uy thế
uy tín
uy quyền
uy lực
quyền uy
thể diện.
thanh thế
Anh
ascendancy
Đức
Autorität
Preßtige
Prestige
Prestige /[... ti:3o], das; -s (bildungsspr.)/
uy tín; thanh thế; uy thế; uy quyền;
Autorität /í =, -en/
uy tín, uy thế, quyền uy; ảnh hưổng; quyền lực, quyền thế, quyền hành, quyền bính; -
Preßtige /n -s/
uy tín, uy thế, uy quyền, thể diện.
Uy thế, uy lực